Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00001
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
2 |
SNV-00002
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
3 |
SNV-00003
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
4 |
SNV-00004
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
5 |
SNV-00005
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Chương trình tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
6 |
SNV-00006
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 1 áp dụng từ năm 2002-2003 | | Hà Nội | 2002 | 373(V) | 5200 |
7 |
SNV-00007
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt lớp 1/1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 10200 |
8 |
SNV-00008
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt lớp 1/1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 10200 |
9 |
SNV-00009
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt lớp 1/2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 11700 |
10 |
SNV-00010
| Đặng Thị Lanh | Tiếng việt lớp 1/2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4(V)(07) | 11700 |
|