Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00001
| | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | Hà Nội | | 5500 | 3K5H |
2 |
SDD-00002
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 15000 | ĐV |
3 |
SDD-00003
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | ĐV |
4 |
SDD-00004
| Andrey platonov | Cô giáo như mẹ hiền | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | 2400 | N |
5 |
SDD-00005
| Bộ giáo dục và đào tạo | 30 tác phẩm đoạt giải | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17200 | V23 |
6 |
SDD-00015
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
7 |
SDD-00016
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
8 |
SDD-00017
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
9 |
SDD-00018
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
10 |
SDD-00019
| Bảo tàng Hồ Chí Minh | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K5H |
11 |
SDD-00034
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3K5H |
12 |
SDD-00050
| Bộ giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 0 | 37(V)(09) |
13 |
SDD-00077
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | | | 0 | 04 |
14 |
SDD-00078
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | | | 0 | 04 |
15 |
SDD-00079
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | | | | 0 | 04 |
16 |
SDD-00061
| Cửu Thọ | Tuyển tập ca khúc thiếu nhi | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2001 | 17400 | 7 |
17 |
SDD-00048
| Đại học sư phạm | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
18 |
SDD-00067
| Edmondo de amicis | Những tấm lòng cao cả | Văn học | Hà Nội | 2011 | 44000 | 8(N) |
19 |
SDD-00076
| Giáo hội phật giáo Việt Nam chùa Viên Giác | Phật thuyết kinh thiện sinh kinh từ tâm kinh phúc đức | Nhà xuất bản văn hóa - văn nghệ | TPHCM | 2014 | 0 | 373 |
20 |
SDD-00030
| Hoàng Quốc Việt | Đường Bác Hồ chugns ta đi | Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 44800 | 3K5H |
21 |
SDD-00031
| Hoàng Chí Bảo | Hồ Chí Minh nhà văn hóa của tương lai | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 28000 | 3K5H |
22 |
SDD-00006
| Hội nhà văn | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 15600 | ĐV |
23 |
SDD-00007
| Hội nhà văn | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | ĐV |
24 |
SDD-00008
| Hội nhà văn | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 10600 | ĐV |
25 |
SDD-00009
| Hội nhà văn | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | ĐV |
26 |
SDD-00010
| Hội nhà văn | Đứa con của loài cây | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV |
27 |
SDD-00011
| Hội nhà văn | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | ĐV |
28 |
SDD-00068
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
29 |
SDD-00069
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
30 |
SDD-00070
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
31 |
SDD-00071
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
32 |
SDD-00072
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
33 |
SDD-00073
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
34 |
SDD-00052
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 35000 | ĐV |
35 |
SDD-00053
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 45000 | ĐV |
36 |
SDD-00054
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 55000 | ĐV |
37 |
SDD-00055
| Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam tập 4 | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 39000 | ĐV |
38 |
SDD-00065
| Macxim Gorki | Thời thơ ấu | Văn học | Hà Nội | 2012 | 45000 | 8(N) |
39 |
SDD-00012
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 6000 | ĐV |
40 |
SDD-00013
| Mai Nguyên | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K5H |
41 |
SDD-00020
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
42 |
SDD-00021
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
43 |
SDD-00022
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
44 |
SDD-00023
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
45 |
SDD-00024
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà Nội | 2009 | 30000 | 3K5H |
46 |
SDD-00025
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
47 |
SDD-00026
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
48 |
SDD-00027
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
49 |
SDD-00028
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
50 |
SDD-00029
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K5H |
51 |
SDD-00035
| Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tuc ngữ Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2006 | 72000 | 4 |
52 |
SDD-00040
| Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | Hà Nội | 2012 | 40000 | 9(N) |
53 |
SDD-00041
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18000 | 9(V)(092) |
54 |
SDD-00042
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 20000 | 9(V)(092) |
55 |
SDD-00043
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 32000 | 9(V)(092) |
56 |
SDD-00056
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 3K5H |
57 |
SDD-00057
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 3K5H |
58 |
SDD-00058
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 3K5H |
59 |
SDD-00059
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 3K5H |
60 |
SDD-00060
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao động | Hà Nội | 2013 | 40000 | 3K5H |
61 |
SDD-00051
| Quốc Anh | Hồ Chí Minh một huyền thoại kỳ vỹ | Lao động | Hà Nội | 2008 | 29500 | 3K5H |
62 |
SDD-00066
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 44000 | 3K5H |
63 |
SDD-00037
| Sơn Tùng | Trái tim quả đất | Thông tấn | Hà Nội | 2008 | 35000 | ĐV |
64 |
SDD-00038
| Sơn Tùng | Gương thành công của các danh nhân | Văn học | Hà Nội | 2012 | 47000 | 9(V)(092) |
65 |
SDD-00039
| Sơn Tùng | Gương thành công của các nhà văn | Văn học | Hà Nội | 2012 | 34000 | 8(V) |
66 |
SDD-00032
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn học | Hà Nội | 2007 | 35000 | 3K5H |
67 |
SDD-00033
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ nữ | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3K5H |
68 |
SDD-00044
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 15000 | ĐV |
69 |
SDD-00045
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 15000 | ĐV |
70 |
SDD-00046
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 15000 | ĐV |
71 |
SDD-00047
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Văn học | Hà Nội | 2000 | 15000 | ĐV |
72 |
SDD-00074
| Thích Chân Tĩnh | Con phật con ma | Nhà xuất bản văn hóa - văn nghệ | TPHCM | 2016 | 0 | 373 |
73 |
SDD-00075
| Thích Chân Tĩnh | Cúng dường | Nhà xuất bản văn hóa - văn nghệ | TPHCM | 2016 | 0 | 373 |
74 |
SDD-00049
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 21400 | 3K5H |
75 |
SDD-00062
| Trương Quang Lục | Tự hào non sông Việt Nam | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2006 | 25000 | 7 |
76 |
SDD-00063
| Trương Quang Lục | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 15000 | 7 |
77 |
SDD-00064
| Trương Quang Lục | 50 bài hát thiếu niên được yêu thích | Âm nhạc | Hà Nội | 2009 | 22000 | 7 |
78 |
SDD-00014
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 15500 | 3K5H |
79 |
SDD-00036
| Vũ Ngọc Phan | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2004 | 55000 | KV |